Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Figueroa MOMO

Player retiring at the end of the season.
Figueroa MOMO Photo
UD Las Palmas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Las Palmas)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

15 Th07 1982

Ngày sinh

22k

Giá

22,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Las Palmas Hạng 2 22 (0)8417,1420

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 UD Las Palmas Hạng 2 22 (0) 8 4 17,142 0
14 UD Las Palmas Hạng 2 4 (0) 3 1 08,001 0
13 UD Las Palmas Hạng 2 8 (0) 1 1 07,120 0
12 UD Las Palmas Hạng 2 23 (0) 10 6 07,261 0
11 UD Las Palmas Hạng 2 22 (0) 4 3 17,141 1
10 UD Las Palmas Hạng 2 33 (0) 8 10 07,031 0
9 UD Las Palmas Hạng 2 32 (0) 7 8 27,160 0
8 Xerez Club Deportivo Hạng 2 8 (0) 3 2 16,621 0
7 Xerez Club Deportivo Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
6 Xerez Club Deportivo Hạng 2 10 (0) 5 2 27,001 0
5 Xerez Club Deportivo Hạng 2 18 (0) 1 4 16,672 0
4 Xerez Club Deportivo Hạng 2 5 (0) 0 1 05,600 0
3 Xerez Club Deportivo Hạng 2 21 (0) 2 3 16,290 2
2 Xerez Club Deportivo Hạng 2 37 (0) 3 4 05,865 1
1 Xerez Club Deportivo Hạng 1 38 (0) 3 3 05,972 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu283 (0)585296,69174

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
825 Th10 2012Xerez Club DeportivoUD Las Palmas4.7MFigueroa MOMO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----