Xisco JIMÉNEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th06 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Córdoba CF), Spanish Cup (Córdoba CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 26 (0) | 12 | 3 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 8 | 4 | 7,45 | 0 | 0 |
12 | Córdoba CF | Hạng 2 | 36 (0) | 17 | 16 | 8 | 7,64 | 3 | 0 |
11 | Córdoba CF | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 8 | 1 | 6,54 | 4 | 0 |
10 | Córdoba CF | Hạng 2 | 15 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,80 | 2 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 1 | 2 | 7,33 | 5 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 20 (0) | 16 | 8 | 6 | 8,35 | 1 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 22 (0) | 11 | 4 | 6 | 7,82 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 5 | 7,60 | 0 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,06 | 5 | 0 |
1 | Real Racing Club | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,62 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 286 (0) | 121 | 78 | 45 | 7,40 | 34 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Newcastle United | Córdoba CF | 2.1M | Xisco JIMÉNEZ |
3 | 27 Th06 2010 | Real Racing Club | Newcastle United | 6.2M | Xisco JIMÉNEZ |
1 | 15 Th10 2009 | Newcastle United | Real Racing Club | 5.5M | Xisco JIMÉNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
9 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
13 Th04 2012 | 84 | 83 | 1 |
23 Th12 2011 | 85 | 84 | 1 |
8 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |