Mikel GONZÁLEZ
77
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th09 1985
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,53 | 4 | 0 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,68 | 6 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 1 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 25 | 28 | 4 | 6,72 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2022 | 80 | 77 | 3 |
5 Th04 2022 | 81 | 80 | 1 |
28 Th12 2020 | 83 | 81 | 2 |
12 Th11 2017 | 86 | 83 | 3 |
25 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
28 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
7 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
22 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |