Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mikel GONZÁLEZ

Player retiring at the end of the season.
Mikel GONZÁLEZ Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEK Larnaca)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 31 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

24 Th09 1985

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 28 (0)1307,0000
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 28 (0) 1 3 07,000 0
14 Real Sociedad Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Real Sociedad Hạng 1 37 (0) 2 1 07,143 0
13 Real Sociedad Hạng 1 23 (0) 2 0 27,002 1
12 Real Sociedad Bảng A 2 (0) 0 0 06,501 0
12 Real Sociedad Hạng 1 33 (0) 2 1 06,944 0
11 Real Sociedad Hạng 1 33 (0) 1 3 17,091 0
10 Real Sociedad Hạng 2 15 (0) 1 2 07,534 0
9 Real Sociedad Bảng H 3 (0) 0 1 06,000 0
9 Real Sociedad Hạng 1 30 (0) 0 2 06,602 0
8 Real Sociedad Hạng 1 34 (0) 3 4 06,686 0
7 Real Sociedad Hạng 2 29 (0) 4 0 07,072 0
6 Real Sociedad Hạng 1 32 (0) 1 3 06,442 0
5 Real Sociedad Hạng 1 21 (0) 4 1 06,522 0
4 Real Sociedad Hạng 2 30 (0) 2 2 06,770 0
3 Real Sociedad Hạng 2 28 (0) 0 4 05,710 0
2 Real Sociedad Hạng 2 31 (0) 1 0 05,942 1
1 Real Sociedad Hạng 2 27 (0) 1 1 16,740 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)252846,72312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th12 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th04 20228180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20208381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20178683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----