Richard STEARMAN
73
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th08 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wolverhampton Wanderers), English Cup (Wolverhampton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolverhampton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
4 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,23 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 14 | 6 | 5 | 6,42 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 75 | 73 | 2 |
10 Th08 2023 | 77 | 75 | 2 |
26 Th02 2023 | 78 | 77 | 1 |
19 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
29 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
25 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
24 Th12 2013 | 84 | 83 | 1 |
24 Th08 2013 | 85 | 84 | 1 |
10 Th02 2013 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |