Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paddy MCCARTHY

Player retiring at the end of the season.
Paddy MCCARTHY Photo
Crystal Palace

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Crystal Palace)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th12 2009)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

31 Th05 1983

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-10-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 4 (0)0006,0000
15 Crystal Palace Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Crystal Palace Cúp Quốc gia Anh 1 (0)10010,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 4 (0) 0 0 06,000 0
14 Crystal Palace Hạng 2 9 (0) 0 0 06,440 0
13 Crystal Palace Hạng 2 8 (0) 0 0 06,500 0
12 Crystal Palace Hạng 2 6 (0) 0 0 06,173 0
11 Crystal Palace Hạng 2 2 (0) 0 0 07,500 0
10 Crystal Palace Hạng 3 16 (0) 4 1 16,881 0
9 Crystal Palace Hạng 3 26 (0) 3 3 06,731 0
8 Crystal Palace Hạng 3 35 (0) 1 4 05,835 0
7 Crystal Palace Hạng 2 35 (0) 1 0 06,261 0
6 Crystal Palace Hạng 1 34 (0) 1 1 06,095 0
5 Crystal Palace Hạng 2 34 (0) 2 3 16,473 0
4 Crystal Palace Hạng 2 32 (0) 2 1 06,533 0
3 Crystal Palace Hạng 1 31 (0) 1 2 04,974 1
2 Crystal Palace Hạng 2 19 (0) 0 1 05,262 2
1 Crystal Palace Hạng 2 29 (0) 1 0 26,482 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu320 (0)161646,16303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----