Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kostas CHARALAMBIDES

Player retiring at the end of the season.
Kostas CHARALAMBIDES Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEK Larnaca)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th04 2011)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

25 Th07 1981

Ngày sinh

42k

Giá

42,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cyprus SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3206,8810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 31 (0)9527,3540
15 APOEL Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 2 (0)0106,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cyprus Quốc tế 98 (0)242746,5190
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 31 (0) 9 5 27,354 0
14 APOEL Hạng 1 28 (0) 10 7 27,292 0
13 APOEL Bảng D 1 (0) 0 0 06,000 0
13 APOEL Hạng 1 22 (0) 7 4 27,231 0
12 APOEL Hạng 1 30 (0) 10 7 17,205 0
11 APOEL Hạng 1 28 (0) 10 2 17,251 0
10 APOEL Hạng 1 26 (0) 8 6 07,083 0
9 APOEL Hạng 1 28 (0) 0 6 06,505 1
8 APOEL Hạng 1 8 (0) 1 1 06,002 0
7 APOEL Hạng 1 6 (0) 1 0 06,670 0
6 APOEL Hạng 1 8 (0) 3 3 16,751 0
5 APOEL Hạng 1 8 (0) 0 4 06,620 0
4 APOEL Hạng 1 12 (0) 2 1 16,581 0
3 APOEL Hạng 1 16 (0) 0 1 06,440 0
2 APOEL Hạng 1 22 (0) 4 5 16,054 0
1 APOEL Hạng 1 35 (0) 5 5 26,117 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu309 (0)7057136,82361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----