Kostas CHARALAMBIDES
85
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th04 2011)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th07 1981
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 98 (0) | 24 | 27 | 4 | 6,51 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,35 | 4 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 7 | 1 | 7,20 | 5 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
9 | APOEL | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,50 | 5 | 1 |
8 | APOEL | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | APOEL | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | APOEL | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
4 | APOEL | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 1 | 0 |
3 | APOEL | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
2 | APOEL | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,05 | 4 | 0 |
1 | APOEL | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,11 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 70 | 57 | 13 | 6,82 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
6 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |