Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cheick TIOTÉ

Player retiring at the end of the season.
Cheick TIOTÉ Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Beijing Sport University)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

21 Th06 1986

Ngày sinh

356k

Giá

356,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 3 (0)1017,6700
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,6000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 34 (0)9727,1520
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 70 (0)6726,9481
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 34 (0) 9 7 27,152 0
14 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 13 5 27,393 1
13 Newcastle United Hạng 1 32 (0) 5 8 36,913 0
12 Newcastle United Bảng E 6 (0) 0 0 06,331 0
12 Newcastle United Hạng 1 19 (0) 5 1 07,260 0
11 Newcastle United Hạng 1 33 (0) 5 5 27,032 0
10 Newcastle United Hạng 1 26 (0) 4 3 07,123 0
9 Newcastle United Bảng G 4 (0) 0 1 06,750 0
9 Newcastle United Hạng 1 27 (0) 3 4 16,852 1
8 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 3 0 06,934 0
7 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 3 4 06,742 0
6 Newcastle United Hạng 1 21 (0) 1 6 16,810 0
5 Newcastle United Hạng 2 19 (0) 4 6 07,630 0
4 Newcastle United Hạng 2 23 (0) 2 3 06,963 0
3 Newcastle United Hạng 2 3 (0) 0 1 06,330 0
3 FC Twente Hạng 1 10 (0) 0 1 06,000 1
2 FC Twente Hạng 2 22 (0) 5 2 16,592 0
1 FC Twente Hạng 1 13 (0) 1 2 06,311 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)6359126,95283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 3 Th09 2010FC TwenteNewcastle United5.1MCheick TIOTÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----