Garbini MICHEL
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
9 Th06 1981
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,60 | 5 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
12 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
11 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
10 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
9 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,48 | 5 | 0 |
8 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
7 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
6 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
4 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
3 | Náutico | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Náutico | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,42 | 3 | 2 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 23 | 20 | 4 | 6,47 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Aris Thessaloniki | FC Dallas | 4.1M | Garbini MICHEL |
4 | 5 Th11 2010 | Vila Nova | Aris Thessaloniki | 1.4M | Garbini MICHEL |
3 | 1 Th06 2010 | Náutico | Vila Nova | 2.2M | Garbini MICHEL |
1 | 27 Th11 2009 | Athletico Paranaense | Náutico | 1.7M | Garbini MICHEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2016 | 82 | 81 | 1 |
14 Th01 2016 | 84 | 82 | 2 |
7 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
18 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th03 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |