Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Garbini MICHEL

Player retiring at the end of the season.
Garbini MICHEL Photo
FC Dallas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Miami FC)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(T),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

9 Th06 1981

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Dallas Hạng 1 35 (0)8516,6050
15 FC Dallas Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Dallas SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Dallas Hạng 1 35 (0) 8 5 16,605 0
14 FC Dallas Hạng 1 28 (0) 5 2 16,862 0
13 FC Dallas Hạng 1 28 (0) 1 0 06,684 0
12 Aris Thessaloniki Hạng 1 28 (0) 2 1 16,932 0
11 Aris Thessaloniki Hạng 1 34 (0) 0 0 06,742 0
10 Aris Thessaloniki Hạng 1 33 (0) 0 1 06,640 0
9 Aris Thessaloniki Hạng 1 29 (0) 2 5 16,485 0
8 Aris Thessaloniki Hạng 1 36 (0) 1 1 06,033 0
7 Aris Thessaloniki Hạng 1 25 (0) 1 2 06,640 0
6 Aris Thessaloniki Hạng 1 26 (0) 1 1 06,501 0
5 Aris Thessaloniki Hạng 1 24 (0) 0 1 06,540 0
4 Aris Thessaloniki Hạng 1 13 (0) 0 0 06,230 0
3 Náutico Hạng 2 4 (0) 0 0 05,500 0
2 Náutico Hạng 2 24 (0) 1 0 05,423 2
1 Athletico Paranaense Hạng 2 21 (0) 1 1 06,191 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)232046,47282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Aris ThessalonikiFC Dallas4.1MGarbini MICHEL
4 5 Th11 2010Vila NovaAris Thessaloniki1.4MGarbini MICHEL
3 1 Th06 2010NáuticoVila Nova2.2MGarbini MICHEL
127 Th11 2009Athletico ParanaenseNáutico1.7MGarbini MICHEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20168281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th03 20108180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----