Alan MAYBURY
70
Chỉ số
5 (Ngày 27 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
8 Th08 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,23 | 3 | 1 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 2 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
11 | Hibernian | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
9 | St. Johnstone | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
8 | St. Johnstone | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | St. Johnstone | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | St. Johnstone | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
5 | St. Johnstone | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | St. Johnstone | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,21 | 3 | 0 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,05 | 2 | 0 |
1 | Colchester United | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,84 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,14 | 23 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hibernian | Falkirk | 1.1M | Alan MAYBURY |
11 | 3 Th11 2013 | St. Johnstone | Hibernian | 1.4M | Alan MAYBURY |
4 | 19 Th01 2011 | Colchester United | St. Johnstone | 1.3M | Alan MAYBURY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
8 Th07 2015 | 78 | 75 | 3 |
20 Th03 2014 | 79 | 78 | 1 |
15 Th10 2011 | 78 | 79 | 1 |
9 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 79 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |