Pavel POGREBNYAK
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
8 Th11 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 53 (0) | 22 | 14 | 14 | 7,74 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 12 | 4 | 7,63 | 0 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,45 | 4 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 4 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,54 | 0 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,60 | 2 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 10 | 2 | 7,58 | 1 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,55 | 2 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 5 | 6 | 7,38 | 2 | 1 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 11 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 25 (0) | 13 | 9 | 10 | 8,16 | 0 | 0 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 5 (0) | 3 | 0 | 6 | 7,40 | 1 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 5 | 6 | 7,60 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 108 | 91 | 57 | 7,45 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 24 Th07 2013 | Stuttgart | Reading | 4.5M | Pavel POGREBNYAK |
1 | 23 Th10 2009 | Zenit Saint Petersburg | Stuttgart | 17.8M | Pavel POGREBNYAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2017 | 84 | 80 | 4 |
3 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
1 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
1 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
15 Th06 2011 | 89 | 88 | 1 |
2 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
9 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |