Emile HESKEY
80
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
11 Th01 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 9 (0) | 9 | 4 | 5 | 8,56 | 0 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 5 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 11 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 6 (0) | 2 | 1 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 7 | 6 | 7,15 | 0 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 10 | 5 | 7,75 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 67 | 54 | 31 | 7,41 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Newcastle Jets | Bolton Wanderers | 2.8M | Emile HESKEY |
11 | 11 Th09 2013 | Aston Villa | Newcastle Jets | 2.0M | Emile HESKEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
9 Th02 2014 | 84 | 83 | 1 |
12 Th01 2013 | 86 | 84 | 2 |
6 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
11 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |