Ian BLACK
70
Chỉ số
6 (Ngày 4 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th03 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Cup (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 12 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 1 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,73 | 5 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 4 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
3 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
1 | Inverness CT | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 365 (0) | 71 | 61 | 15 | 6,81 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Rangers | 4.1M | Ian BLACK |
2 | 13 Th12 2009 | Inverness CT | Heart of Midlothian | 5.8M | Ian BLACK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2017 | 76 | 70 | 6 |
1 Th09 2017 | 80 | 76 | 4 |
20 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |