Craig DARGO
70
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
3 Th01 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 11 | 1 | 7,00 | 8 | 0 |
11 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,10 | 6 | 0 |
10 | Dunfermline Athletic | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | St. Mirren | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
9 | St. Mirren | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
8 | St. Mirren | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | St. Mirren | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
6 | St. Mirren | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | St. Mirren | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
4 | St. Mirren | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,85 | 5 | 0 |
3 | St. Mirren | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
2 | St. Mirren | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,91 | 2 | 0 |
1 | St. Mirren | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,56 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 67 | 74 | 16 | 6,96 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Berwick Rangers | Greenock Morton | 11k | Craig DARGO |
13 | 26 Th09 2014 | Dunfermline Athletic | Berwick Rangers | 476k | Craig DARGO |
10 | 29 Th06 2013 | St. Mirren | Dunfermline Athletic | 614k | Craig DARGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2015 | 74 | 70 | 4 |
15 Th12 2014 | 75 | 74 | 1 |
22 Th07 2014 | 77 | 75 | 2 |
15 Th10 2011 | 79 | 77 | 2 |
4 Th05 2011 | 80 | 79 | 1 |
15 Th05 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |