Glenn MORRIS
73
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
20 Th12 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,46 | 0 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,29 | 0 | 0 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
1 | Leyton Orient | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Leyton Orient | Gillingham | 238k | Glenn MORRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2018 | 74 | 73 | 1 |
8 Th09 2011 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |