Alan GOW
75
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
9 Th10 1982
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 18 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,61 | 0 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 24 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 35 | 24 | 6 | 7,12 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th04 2015 | Exeter City | St. Mirren | 1.1M | Alan GOW |
14 | 19 Th01 2015 | Motherwell | Exeter City | 940k | Alan GOW |
13 | 25 Th10 2014 | Exeter City | Motherwell | 960k | Alan GOW |
12 | 25 Th02 2014 | Không | Exeter City | 970k | Alan GOW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2011 | 80 | 77 | 3 |
11 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |