Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Clinton MORRISON

Player retiring at the end of the season.
Clinton MORRISON Photo
Exeter City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mickleover Sports)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 12 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

14 Th05 1979

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 14 (0)2206,8610

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 1 (0)0107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Exeter City Hạng 4 14 (0) 2 2 06,861 0
14 Exeter City Hạng 4 7 (0) 5 4 17,860 0
14 Morecambe Hạng 5 4 (0) 1 0 17,500 0
13 Morecambe Hạng 4 11 (0) 3 2 37,640 0
13 Colchester United Hạng 3 9 (0) 1 1 07,111 0
12 Colchester United Hạng 3 20 (0) 8 4 27,452 0
11 Colchester United Hạng 3 24 (0) 14 6 37,210 1
10 Colchester United Hạng 3 35 (0) 9 5 77,064 0
9 Colchester United Hạng 3 35 (0) 14 16 57,313 0
8 Colchester United Hạng 3 20 (0) 7 4 47,852 0
8 Sheffield Wednesday Hạng 2 7 (0) 0 0 16,861 0
7 Sheffield Wednesday Hạng 2 31 (0) 11 6 36,815 0
6 Sheffield Wednesday Hạng 2 20 (0) 4 0 27,100 0
5 Sheffield Wednesday Hạng 2 35 (0) 8 9 47,293 0
4 Sheffield Wednesday Hạng 2 23 (0) 4 7 17,042 0
4 Coventry City Hạng 3 5 (0) 4 0 06,200 0
3 Coventry City Hạng 2 38 (0) 10 8 46,892 0
2 Coventry City Hạng 2 29 (0) 10 6 67,170 1
1 Coventry City Hạng 2 32 (0) 13 7 127,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu399 (0)12887597,21272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 6 Th01 2015MorecambeExeter City492kClinton MORRISON
1327 Th10 2014Colchester UnitedMorecambe636kClinton MORRISON
824 Th07 2012Sheffield WednesdayColchester United2.0MClinton MORRISON
426 Th10 2010Coventry CitySheffield Wednesday3.3MClinton MORRISON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th09 20176965Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th04 20167069Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20157270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th08 20157572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th12 20147875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th05 20138078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th08 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----