Clinton MORRISON
65
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
14 Th05 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 7 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 11 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,64 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 20 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,45 | 2 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 24 (0) | 14 | 6 | 3 | 7,21 | 0 | 1 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 35 (0) | 9 | 5 | 7 | 7,06 | 4 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 35 (0) | 14 | 16 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 20 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,85 | 2 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 6 | 3 | 6,81 | 5 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,29 | 3 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 5 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 38 (0) | 10 | 8 | 4 | 6,89 | 2 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 6 | 6 | 7,17 | 0 | 1 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 7 | 12 | 7,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 399 (0) | 128 | 87 | 59 | 7,21 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th01 2015 | Morecambe | Exeter City | 492k | Clinton MORRISON |
13 | 27 Th10 2014 | Colchester United | Morecambe | 636k | Clinton MORRISON |
8 | 24 Th07 2012 | Sheffield Wednesday | Colchester United | 2.0M | Clinton MORRISON |
4 | 26 Th10 2010 | Coventry City | Sheffield Wednesday | 3.3M | Clinton MORRISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2017 | 69 | 65 | 4 |
6 Th04 2016 | 70 | 69 | 1 |
14 Th10 2015 | 72 | 70 | 2 |
16 Th08 2015 | 75 | 72 | 3 |
3 Th12 2014 | 78 | 75 | 3 |
6 Th05 2013 | 80 | 78 | 2 |
26 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
11 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |