Pavel KRMAS
85
Chỉ số
1
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
3 Th03 1980
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 0 | 0 | 5,39 | 5 | 1 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,84 | 1 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,93 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 326 (0) | 20 | 17 | 2 | 6,28 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |