Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Haris MEDUNJANIN

Haris MEDUNJANIN Photo
RC Deportivo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Castellón)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

8 Th03 1985

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (RC Deportivo)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 2 (0)0206,0000
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1107,4000
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0106,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Deportivo Hạng 1 36 (0)101547,1150
15 RC Deportivo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 47 (0)61006,5353
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RC Deportivo Hạng 1 36 (0) 10 15 47,115 0
14 RC Deportivo Hạng 1 32 (0) 10 8 17,134 0
13 RC Deportivo Hạng 2 27 (0) 11 6 07,301 1
13 Gaziantepspor Hạng 1 8 (0) 3 4 07,000 0
12 Gaziantepspor Hạng 1 33 (0) 7 16 16,885 0
11 Gaziantepspor Bảng B 3 (0) 1 4 06,670 0
11 Gaziantepspor Hạng 1 30 (0) 14 8 26,873 1
10 Gaziantepspor Hạng 1 31 (0) 8 5 17,003 0
9 Gaziantepspor Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Real Valladolid Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
2 Real Valladolid Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)656697,02212

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th08 2014GaziantepsporRC Deportivo8.2MHaris MEDUNJANIN
919 Th03 2013Maccabi Tel AvivGaziantepspor5.5MHaris MEDUNJANIN
311 Th09 2010Maccabi Haifa FCMaccabi Tel Aviv6.8MHaris MEDUNJANIN
3 1 Th07 2010Real ValladolidMaccabi Haifa FC4.5MHaris MEDUNJANIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th02 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th04 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th10 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----