Haris MEDUNJANIN
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
8 Th03 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 15 | 4 | 7,11 | 5 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 47 (0) | 6 | 10 | 0 | 6,53 | 5 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 15 | 4 | 7,11 | 5 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 6 | 0 | 7,30 | 1 | 1 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 16 | 1 | 6,88 | 5 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 3 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 8 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 65 | 66 | 9 | 7,02 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Gaziantepspor | RC Deportivo | 8.2M | Haris MEDUNJANIN |
9 | 19 Th03 2013 | Maccabi Tel Aviv | Gaziantepspor | 5.5M | Haris MEDUNJANIN |
3 | 11 Th09 2010 | Maccabi Haifa FC | Maccabi Tel Aviv | 6.8M | Haris MEDUNJANIN |
3 | 1 Th07 2010 | Real Valladolid | Maccabi Haifa FC | 4.5M | Haris MEDUNJANIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
22 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th03 2019 | 86 | 85 | 1 |
7 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
12 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
27 Th10 2013 | 85 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |