Leandro CASTÁN
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th11 1986
Ngày sinh
152k
Giá
152,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,03 | 2 | 1 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 1 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,06 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 17 Th04 2013 | Không | AS Roma | 7.6M | Leandro CASTÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th08 2019 | 86 | 85 | 1 |
28 Th10 2018 | 87 | 86 | 1 |
28 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
18 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
28 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
14 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
20 Th12 2012 | 86 | 88 | 2 |
18 Th01 2012 | 85 | 86 | 1 |
5 Th08 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th03 2010 | 83 | 84 | 1 |
9 Th09 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |