Oliveira JOSUÉ
82
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
19 Th07 1979
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Atlético Mineiro), SMFA Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 1 | 4 | 7,28 | 1 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,46 | 2 | 1 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,10 | 0 | 1 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,19 | 5 | 1 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 54 | 59 | 17 | 6,97 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Wolfsburg | Atlético Mineiro | 6.5M | Oliveira JOSUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2016 | 84 | 82 | 2 |
5 Th09 2015 | 86 | 84 | 2 |
2 Th07 2014 | 88 | 86 | 2 |
22 Th03 2012 | 89 | 88 | 1 |
15 Th06 2011 | 90 | 89 | 1 |
2 Th03 2011 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |