Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thiago RIBEIRO

Thiago RIBEIRO Photo
Santos FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Democrata FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

24 Th02 1986

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-6-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Santos FC), SMFA Shield (Santos FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 26 (0)5917,0440
15 Santos FC Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Santos FC SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos FC Hạng 1 26 (0) 5 9 17,044 0
14 Santos FC Hạng 1 29 (0) 2 7 07,072 0
13 Santos FC Hạng 2 31 (0) 4 6 17,264 1
12 Santos FC Hạng 2 8 (0) 6 1 47,880 0
12 Cagliari Hạng 1 11 (0) 1 2 17,003 0
11 Cagliari Hạng 1 6 (0) 2 2 27,501 0
10 Cagliari Hạng 1 14 (0) 6 4 27,360 0
9 Cagliari Hạng 1 19 (0) 5 4 37,160 1
8 Cagliari Hạng 1 30 (0) 9 7 77,473 0
7 Cagliari Hạng 1 25 (0) 6 5 47,322 1
6 Cagliari Hạng 1 13 (0) 2 4 27,382 0
6 Cruzeiro Hạng 2 16 (0) 10 7 58,063 0
5 Cruzeiro Hạng 2 23 (0) 9 7 37,961 0
4 Cruzeiro Bảng C 4 (0) 4 1 38,250 0
4 Cruzeiro Hạng 1 22 (0) 3 2 37,233 0
3 Cruzeiro Hạng 1 26 (0) 12 8 67,151 1
2 Cruzeiro Bảng F 4 (0) 2 2 37,000 0
2 Cruzeiro Hạng 1 20 (0) 6 8 36,853 0
1 Cruzeiro Hạng 1 8 (0) 1 2 07,121 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu335 (0)9588537,32334

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th06 2014CagliariSantos FC4.4MThiago RIBEIRO
619 Th10 2011CruzeiroCagliari8.1MThiago RIBEIRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th08 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th09 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th07 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th04 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----