Thiago RIBEIRO
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th02 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Santos FC), SMFA Shield (Santos FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos FC | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,26 | 4 | 1 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 8 (0) | 6 | 1 | 4 | 7,88 | 0 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,16 | 0 | 1 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 7 | 7 | 7,47 | 3 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,32 | 2 | 1 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,38 | 2 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 16 (0) | 10 | 7 | 5 | 8,06 | 3 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,96 | 1 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 4 (0) | 4 | 1 | 3 | 8,25 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 8 | 6 | 7,15 | 1 | 1 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 4 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,85 | 3 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 95 | 88 | 53 | 7,32 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Cagliari | Santos FC | 4.4M | Thiago RIBEIRO |
6 | 19 Th10 2011 | Cruzeiro | Cagliari | 8.1M | Thiago RIBEIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2022 | 78 | 76 | 2 |
6 Th09 2021 | 82 | 78 | 4 |
3 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
24 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
3 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |