Stefano OKAKA
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th08 1989
Ngày sinh
337k
Giá
337,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,42 | 3 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,59 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 27 | 19 | 11 | 7,38 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th02 2014 | Parma | Sampdoria | 3.6M | Stefano OKAKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 85 | 83 | 2 |
11 Th08 2023 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
12 Th03 2016 | 87 | 88 | 1 |
28 Th11 2014 | 85 | 87 | 2 |
10 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |