Jack HOBBS
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th08 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,49 | 2 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,53 | 2 | 1 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,56 | 7 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 0 | 5,67 | 5 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 26 | 27 | 1 | 6,34 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th02 2014 | Hull City | Nottingham Forest | 5.0M | Jack HOBBS |
6 | 1 Th01 2012 | Leicester City | Hull City | 4.7M | Jack HOBBS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
16 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
4 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |