Kári ARNASON
79
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th10 1982
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,48 | 6 | 1 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,59 | 3 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 30 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 24 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 26 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
9 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,55 | 2 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,64 | 4 | 0 |
6 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
4 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
3 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
2 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,34 | 1 | 0 |
1 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 45 | 60 | 14 | 6,69 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th10 2013 | Plymouth Argyle | Rotherham United | 1.7M | Kári ARNASON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2020 | 80 | 79 | 1 |
11 Th04 2020 | 82 | 80 | 2 |
29 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
23 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
6 Th07 2015 | 79 | 82 | 3 |
27 Th04 2013 | 80 | 79 | 1 |
14 Th10 2011 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |