Mikael FORSSELL
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
15 Th03 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum), German Cup (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland | Quốc tế | 79 (0) | 20 | 17 | 12 | 7,04 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Hanover | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | Hanover | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 4 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Hanover | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 3 | 6 | 7,96 | 3 | 0 |
3 | Hanover | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
2 | Hanover | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
1 | Hanover | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 7 | 1 | 7,17 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 39 | 21 | 12 | 7,34 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | HJK Helsinki | Bochum | 1.2M | Mikael FORSSELL |
9 | 25 Th02 2013 | Hanover | HJK Helsinki | 1.7M | Mikael FORSSELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
8 Th10 2013 | 81 | 80 | 1 |
8 Th05 2013 | 82 | 81 | 1 |
21 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2012 | 85 | 83 | 2 |
3 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |