Oscar WENDT
81
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
24 Th10 1985
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 123 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,49 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 18 | 22 | 1 | 6,89 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 17 Th11 2011 | FC København | Monchengladbach | 7.6M | Oscar WENDT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th09 2023 | 83 | 81 | 2 |
8 Th10 2021 | 86 | 83 | 3 |
5 Th06 2021 | 88 | 86 | 2 |
26 Th05 2018 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
1 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
10 Th02 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |