Dean KEATES
70
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
30 Th06 1978
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 34 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 35 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,49 | 2 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,20 | 3 | 0 |
12 | Wrexham | Hạng 5 | 35 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
11 | Wrexham | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 14 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
10 | Wrexham | Hạng 5 | 36 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
9 | Wrexham | Hạng 5 | 35 (0) | 8 | 14 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
8 | Wrexham | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 4 | 2 | 6,36 | 3 | 0 |
7 | Wrexham | Hạng 5 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
6 | Wrexham | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,81 | 4 | 1 |
5 | Wrexham | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
4 | Wrexham | Hạng 5 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,82 | 5 | 0 |
4 | Peterborough United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 1 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,96 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 68 | 80 | 11 | 6,53 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 23 Th10 2010 | Peterborough United | Wrexham | 932k | Dean KEATES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2014 | 73 | 70 | 3 |
11 Th07 2012 | 78 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |