Nat BROWN
70
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th06 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th06 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Lincoln City | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,79 | 2 | 0 |
10 | Lincoln City | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
9 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
8 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
7 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,23 | 5 | 0 |
6 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
5 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 11 | 8 | 0 | 6,25 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Macclesfield FC | Lincoln City | 11k | Nat BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2013 | 72 | 70 | 2 |
6 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |