Chinedu OBASI
77
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th06 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,62 | 3 | 0 |
10 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 6 | 6 | 7,33 | 2 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,21 | 6 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 2 | 6 | 7,59 | 1 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 7 | 7 | 8,05 | 0 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 4 | 6,89 | 2 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 5 | 7 | 7,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 61 | 55 | 44 | 7,34 | 22 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 13 Th09 2012 | Hoffenheim | Schalke | 8.2M | Chinedu OBASI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2022 | 80 | 77 | 3 |
15 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
21 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
15 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |