Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pepe REINA

Pepe REINA Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Villarreal CF)

87

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 21 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

31 Th08 1982

Ngày sinh

225k

Giá

225,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Liverpool Hạng 1 7 (0) 0 0 06,290 0
12 Liverpool Bảng B 6 (0) 0 0 17,000 0
12 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 36,790 0
11 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 37,260 0
10 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 77,260 0
9 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 47,000 0
8 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 77,390 0
7 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 57,580 0
6 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 17,340 0
5 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 77,420 0
4 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 27,370 0
3 Liverpool Bảng B 6 (0) 0 0 87,170 0
3 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 87,500 0
2 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 57,820 0
1 Liverpool Bảng G 6 (0) 0 0 57,170 0
1 Liverpool Hạng 1 38 (0) 0 0 57,420 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu481 (0)00717,3200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014LiverpoolBayern9.6MPepe REINA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th07 20238687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20218788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20198987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th12 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th01 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20139291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th04 20129392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----