Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zak WHITBREAD

Player retiring at the end of the season.
Zak WHITBREAD Photo
Derby County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shrewsbury Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

4 Th03 1984

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 11 (0)1006,3610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Derby County Hạng 2 4 (0) 0 0 06,251 0
13 Derby County Hạng 3 10 (0) 0 0 06,700 0
12 Leicester City Hạng 2 9 (0) 1 1 06,441 0
11 Leicester City Hạng 2 15 (0) 0 2 06,402 0
10 Leicester City Hạng 2 26 (0) 2 1 06,655 0
10 Norwich City Hạng 2 2 (0) 0 0 07,500 0
9 Norwich City Hạng 2 18 (0) 0 2 06,721 1
8 Norwich City Hạng 3 31 (0) 9 2 47,327 0
7 Norwich City Hạng 2 20 (0) 0 0 06,551 0
6 Norwich City Hạng 2 19 (0) 0 1 06,114 1
5 Norwich City Hạng 2 7 (0) 1 2 16,431 0
4 Millwall Hạng 3 12 (0) 0 0 06,171 0
3 Millwall Hạng 3 29 (0) 0 3 05,411 0
2 Millwall Hạng 3 38 (0) 3 3 05,244 0
1 Millwall Hạng 3 36 (0) 2 2 05,642 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)181956,18312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1229 Th06 2014Leicester CityDerby County2.2MZak WHITBREAD
1022 Th04 2013Norwich CityLeicester City4.5MZak WHITBREAD
4 9 Th01 2011MillwallNorwich City1.2MZak WHITBREAD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th09 20177873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
8 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th06 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th10 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
11 Th02 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----