Zak WHITBREAD
73
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
4 Th03 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 2 | 4 | 7,32 | 7 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 4 | 1 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,41 | 1 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,24 | 4 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 18 | 19 | 5 | 6,18 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Leicester City | Derby County | 2.2M | Zak WHITBREAD |
10 | 22 Th04 2013 | Norwich City | Leicester City | 4.5M | Zak WHITBREAD |
4 | 9 Th01 2011 | Millwall | Norwich City | 1.2M | Zak WHITBREAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 78 | 73 | 5 |
8 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
19 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
7 Th06 2014 | 83 | 82 | 1 |
19 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
23 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
9 Th06 2011 | 78 | 82 | 4 |
11 Th02 2011 | 77 | 78 | 1 |
8 Th12 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |