Stephen WARNOCK
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
12 Th12 1981
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-10-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 1 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,95 | 4 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 3 | 0 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,70 | 4 | 1 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,63 | 2 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 465 (0) | 40 | 30 | 3 | 6,38 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Leeds United | Derby County | 3.7M | Stephen WARNOCK |
10 | 29 Th06 2013 | Aston Villa | Leeds United | 3.7M | Stephen WARNOCK |
1 | 11 Th12 2009 | Blackburn Rovers | Aston Villa | 8.3M | Stephen WARNOCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2018 | 82 | 80 | 2 |
3 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
8 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
27 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
6 Th07 2013 | 86 | 85 | 1 |
8 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |