John Arne RIISE
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
24 Th09 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
15 | APOEL | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | APOEL | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | APOEL | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 109 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,49 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,73 | 5 | 1 |
8 | Fulham | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,13 | 5 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,17 | 5 | 1 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,87 | 0 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
1 | AS Roma | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 30 | 21 | 4 | 6,66 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Fredrikstad FK | APOEL | 4.7M | John Arne RIISE |
12 | 20 Th06 2014 | Fulham | Fredrikstad FK | 2.8M | John Arne RIISE |
6 | 8 Th12 2011 | AS Roma | Fulham | 9.0M | John Arne RIISE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2017 | 83 | 82 | 1 |
29 Th08 2015 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
4 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |