Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

John Arne RIISE

Player retiring at the end of the season.
John Arne RIISE Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chennaiyin FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

24 Th09 1980

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norway SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 30 (0)3507,1730
15 APOEL Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 APOEL SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Norway Quốc tế 109 (0)5216,4991
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 30 (0) 3 5 07,173 0
14 APOEL Hạng 1 29 (0) 5 3 27,005 0
13 APOEL Bảng D 2 (0) 0 1 07,000 0
13 APOEL Hạng 1 12 (0) 0 0 06,920 0
12 Fulham Hạng 1 17 (0) 0 1 06,590 0
11 Fulham Hạng 2 15 (0) 3 0 07,202 0
10 Fulham Hạng 1 31 (0) 2 1 06,843 0
9 Fulham Hạng 1 30 (0) 5 5 16,735 1
8 Fulham Bảng H 4 (0) 0 0 06,750 0
8 Fulham Hạng 1 30 (0) 2 0 06,135 0
7 Fulham Hạng 1 32 (0) 2 2 06,912 0
6 Fulham Hạng 1 4 (0) 0 1 06,501 0
6 AS Roma Bảng B 6 (0) 0 1 07,000 0
6 AS Roma Hạng 1 24 (0) 0 1 06,621 0
5 AS Roma Bảng C 6 (0) 0 0 06,170 0
5 AS Roma Hạng 1 29 (0) 5 0 17,175 1
4 AS Roma Hạng 1 27 (0) 2 0 06,853 0
3 AS Roma Bảng B 3 (0) 0 0 05,670 0
3 AS Roma Hạng 1 31 (0) 1 0 05,870 0
2 AS Roma Hạng 1 26 (0) 0 0 06,003 1
1 AS Roma Bảng G 2 (0) 0 0 07,500 0
1 AS Roma Hạng 1 23 (0) 0 0 06,173 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu413 (0)302146,66413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Fredrikstad FKAPOEL4.7MJohn Arne RIISE
1220 Th06 2014FulhamFredrikstad FK2.8MJohn Arne RIISE
6 8 Th12 2011AS RomaFulham9.0MJohn Arne RIISE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th01 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th09 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----