Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Xabi ALONSO

Player retiring at the end of the season.
Xabi ALONSO Photo
Hanover

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bayern)

92

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

25 Th11 1981

Ngày sinh

455k

Giá

455,000

71k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hanover), German Cup (Hanover)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,6700
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)1017,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 32 (0)2317,1640
15 Hanover Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)2207,3300
15 Hanover Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 77 (0)121457,4750
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 32 (0) 2 3 17,164 0
14 Hanover Hạng 1 3 (0) 0 1 06,001 1
14 Hamburg Hạng 1 17 (0) 2 7 07,292 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0) 0 5 07,450 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 4 (0) 1 4 07,751 0
13 Sevilla Hạng 1 19 (0) 3 5 07,424 0
13 Liverpool Hạng 1 8 (0) 3 2 17,500 0
12 Liverpool Bảng B 5 (0) 0 2 07,200 0
12 Liverpool Hạng 1 31 (0) 8 13 27,481 0
11 Liverpool Hạng 1 26 (0) 9 5 57,465 0
10 Liverpool Hạng 1 34 (0) 8 6 27,263 0
9 Liverpool Hạng 1 30 (0) 8 7 47,534 1
8 Liverpool Hạng 1 34 (0) 1 2 16,973 0
7 Liverpool Hạng 1 34 (0) 7 1 57,501 0
6 Liverpool Hạng 1 30 (0) 3 2 27,302 0
5 Liverpool Hạng 1 29 (0) 0 4 17,002 0
4 Liverpool Hạng 1 19 (0) 1 0 06,790 0
3 Liverpool Bảng B 2 (0) 1 0 26,501 0
3 Liverpool Hạng 1 22 (0) 4 5 27,094 0
2 Liverpool Hạng 1 22 (0) 5 4 06,861 1
1 Liverpool Bảng G 5 (0) 0 1 17,000 0
1 Liverpool Hạng 1 19 (0) 1 2 16,955 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)6781307,22443

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1420 Th04 2015HamburgHanover27.7MXabi ALONSO
1426 Th01 2015AS Saint-EtienneHamburg27.9MXabi ALONSO
1310 Th11 2014SevillaAS Saint-Etienne28.2MXabi ALONSO
1327 Th08 2014LiverpoolSevilla27.3MXabi ALONSO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20169392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20169493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20159594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20139495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----