Xabi ALONSO
92
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
25 Th11 1981
Ngày sinh
455k
Giá
455,000
71k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 77 (0) | 12 | 14 | 5 | 7,47 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,45 | 0 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,42 | 4 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 13 | 2 | 7,48 | 1 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 5 | 7,46 | 5 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,53 | 4 | 1 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 1 | 5 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,30 | 2 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
1 | Liverpool | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,95 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 436 (0) | 67 | 81 | 30 | 7,22 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Hamburg | Hanover | 27.7M | Xabi ALONSO |
14 | 26 Th01 2015 | AS Saint-Etienne | Hamburg | 27.9M | Xabi ALONSO |
13 | 10 Th11 2014 | Sevilla | AS Saint-Etienne | 28.2M | Xabi ALONSO |
13 | 27 Th08 2014 | Liverpool | Sevilla | 27.3M | Xabi ALONSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th12 2016 | 93 | 92 | 1 |
23 Th05 2016 | 94 | 93 | 1 |
3 Th06 2015 | 95 | 94 | 1 |
1 Th02 2013 | 94 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |