Christian VALDÉZ
75
Chỉ số
8 (Ngày 14 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
5 Th05 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,68 | 3 | 2 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 9 | 0 | 6,68 | 3 | 2 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 19 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,92 | 3 | 0 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Chiapas FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
7 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
7 | Chiapas FC | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | Chiapas FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,59 | 3 | 1 |
5 | Chiapas FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
4 | Chiapas FC | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
4 | Chiapas FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
3 | Chiapas FC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,36 | 3 | 0 |
2 | Chiapas FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 3 | 6,60 | 2 | 0 |
1 | Chiapas FC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,58 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 51 | 72 | 10 | 6,69 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | Chiapas FC | Mazatlán FC | 5.3M | Christian VALDÉZ |
10 | 22 Th07 2013 | Mazatlán FC | Chiapas FC | 4.1M | Christian VALDÉZ |
7 | 2 Th04 2012 | Chiapas FC | Mazatlán FC | 6.0M | Christian VALDÉZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2021 | 83 | 75 | 8 |
20 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
10 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |