Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrés GUARDADO

Andrés GUARDADO Photo
PSV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Club León)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

28 Th09 1986

Ngày sinh

256k

Giá

256,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1107,4020
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 31 (0)7817,1321
15 PSV Charity Shield 1 (0)2008,0000
15 PSV Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0010
15 PSV Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 PSV SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 109 (0)282727,08121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 31 (0) 7 8 17,132 1
14 PSV Hạng 1 7 (0) 1 3 06,860 0
14 Valencia CF Hạng 1 21 (0) 5 3 17,522 0
13 Valencia CF Bảng B 2 (0) 0 1 06,500 0
13 Valencia CF Hạng 1 15 (0) 0 0 06,870 0
12 Valencia CF Bảng F 4 (0) 0 1 07,000 0
12 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 1 1 07,271 0
11 Valencia CF Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
11 RC Deportivo Hạng 1 27 (0) 7 3 26,747 0
10 RC Deportivo Hạng 2 18 (0) 6 8 27,442 0
9 RC Deportivo Hạng 2 28 (0) 9 10 37,181 0
8 RC Deportivo Hạng 1 30 (0) 5 2 26,674 0
7 RC Deportivo Hạng 1 35 (0) 9 5 47,093 0
6 RC Deportivo Hạng 1 36 (0) 9 5 46,974 0
5 RC Deportivo Hạng 1 31 (0) 8 5 37,061 0
4 RC Deportivo Bảng B 6 (0) 1 0 46,830 0
4 RC Deportivo Hạng 1 30 (0) 5 6 47,072 0
3 RC Deportivo Hạng 1 33 (0) 9 6 26,642 0
2 RC Deportivo Hạng 1 28 (0) 1 4 06,213 0
1 RC Deportivo Hạng 1 21 (0) 4 5 16,713 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu432 (0)8776336,95371

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1430 Th03 2015Valencia CFPSV8.3MAndrés GUARDADO
1126 Th12 2013RC DeportivoValencia CF10.5MAndrés GUARDADO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th04 20248886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th12 20218788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----