Mã giải đấu | 34832 |
Loại Giải đấu | Giải đấu vàng |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | Soccer Manager |
Yêu cầu trình độ Uy tín | Khác |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 6 |
Mùa hiện tại | 35 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dortmund | 924.7M | 49 | 88 | 149.8M | M.HUMMELS G.KOBEL J.BRANDT | |
U. Berlin | 595.6M | 31 | 87 | 118.3M | R.GOSENS D.DOEKHI J.JURANOVIĆ | |
Hoffenheim | 930.9M | 46 | 87 | 126.5M | A.KRAMARIĆ A.SZALAI F.GRILLITSCH | |
Bochum | 540.8M | 31 | 84 | 78.5M | T.ASANO P.HOFMANN E.MAŠOVIĆ | |
Wolfsburg | 735.5M | 42 | 87 | 134.0M | J.MAEHLE R.BAKU L.MAJER | |
Mainz | 821.6M | 44 | 86 | 118.9M | J.BURKARDT A.CACI N.AMIRI | |
Monchengladbach | 769.6M | 42 | 86 | 112.5M | N.ELVEDI F.NEUHAUS J.WEIGL | |
Augsburg | 744.8M | 35 | 85 | 103.0M | E.DEMIROVIĆ R.VARGAS A.MAIER | |
Freiburg | 847.1M | 48 | 87 | 128.2M | V.GRIFO R.DOAN P.LIENHART | |
Stuttgart | 727.0M | 50 | 86 | 125.9M | S.GUIRASSY H.ITO W.ANTON | |
E. Frankfurt | 1.0B | 49 | 87 | 131.0M | E.SKHIRI M.GÖTZE K.TRAPP | |
Leverkusen | 598.8M | 32 | 87 | 126.9M | J.TAH G.XHAKA E.TAPSOBA | |
Cologne | 867.2M | 39 | 85 | 97.0M | D.LJUBICIC T.HÜBERS F.KAINZ | |
H. Berlin | 752.2M | 49 | 83 | 78.8M | A.ROGEL S.SERDAR M.KEMPF | |
Bremen | 737.6M | 36 | 86 | 108.0M | L.COLWILL N.KEÏTA M.DUCKSCH | |
Bayern | 290.2M | 82 | 90 | 159.3M | J.KIMMICH I.GÜNDOĞAN M.NEUER | |
Hamburg | 734.0M | 43 | 83 | 79.2M | L.REIS L.BÉNES L.ÖZTUNALI | |
Karlsruhe | 411.7M | 27 | 80 | 38.7M | L.STINDL C.KOBALD N.RAPP |