Mã giải đấu | 8168 |
Loại Giải đấu | Giải đấu vàng |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | Soccer Manager |
Yêu cầu trình độ Uy tín | Khác |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 14 |
Mùa hiện tại | 40 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
SK Slavia Praha | 605.8M | 61 | 84 | 112.1M | D.ZIMA L.PROVOD J.STANEK | |
FC RB Salzburg | 698.2M | 62 | 82 | 68.3M | O.SOLET N.CAPALDO A.SCHLAGER | |
FC Zürich | 523.6M | 30 | 80 | 41.9M | C.CONDE J.OKITA A.MARCHESANO | |
FCSB | 561.8M | 30 | 82 | 65.0M | D.OLARU F.COMAN O.POPESCU | |
Sparta Praha | 543.7M | 48 | 83 | 90.0M | L.KREJCÍ V.BIRMANČEVIĆ J.KUCHTA | |
BSC Young Boys | 893.8M | 35 | 84 | 86.6M | L.YAMAL F.UGRINIC M.ELIA | |
SK Rapid Wien | 316.0M | 59 | 82 | 62.9M | J.BRANTHWAITE G.BURGSTALLER L.QUERFELD | |
Rapid Bucureşti | 411.1M | 35 | 81 | 47.2M | A.RRAHMANI C.PETRILA M.AIOANI | |
CSKA Sofia | 435.9M | 33 | 81 | 44.1M | J.MATTHEIJ J.LINDSETH A.YOUGA | |
FC St. Gallen | 517.8M | 31 | 81 | 51.0M | L.ATI-ZIGI J.QUINTILLÁ F.MAMBIMBI | |
FC Basel | 780.7M | 43 | 81 | 62.5M | D.SCHMID F.FREI T.BARRY | |
Levski Sofia | 394.6M | 30 | 78 | 31.2M | J.CÓRDOBA K.DIMITROV P.ANDREEV | |
FK Austria Wien | 465.9M | 63 | 81 | 51.9M | A.DRAGOVIĆ L.GALVÃO R.RANFTL | |
Baník Ostrava | 385.6M | 34 | 79 | 40.6M | L.ALMASI K.POJEZNÝ D.BUCHTA | |
Mlada Boleslav | 371.1M | 36 | 79 | 31.5M | V.KUSEJ D.MARECEK O.KARAFIÁT | |
Dinamo Bucureşti | 381.6M | 37 | 79 | 32.5M | D.VELKOVSKI D.PAVIČIĆ E.IÉ | |
Grasshopper Club | 437.8M | 38 | 79 | 38.5M | A.MABIL A.SEKO R.DADASHOV | |
SK Austria Klagenfurt | 574.7M | 24 | 76 | 17.8M | S.KARWEINA C.CVETKO P.MENZEL | |
Slovan Liberec | 380.2M | 27 | 77 | 21.4M | C.FRÝDEK A.GHALI L.TUPTA | |
SV Mattersburg | 362.2M | 21 | 76 | 14.5M | J.BETANCOR T.CASALI M.KUSTER |