Mã giải đấu | 15447 |
Loại Giải đấu | Thế giới Chuẩn |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | David Bastos |
Yêu cầu trình độ Uy tín | Khác |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 12 |
Mùa hiện tại | 49 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Porto | - | 81 | 92 | 531.2M | M.SALAH K.DE BRUYNE M.EDERSON | |
CS Marítimo | 89.9M | 48 | 86 | 80.1M | T.KROOS A.ROBERTSON C.RONALDO | |
Leixões SC | - | 22 | 92 | 318.7M | H.RODRI B.ALISSON F.VALVERDE | |
Estrela da Amadora | 256.3M | 32 | 82 | 73.0M | J.OBLAK S.GNABRY T.MÜLLER | |
Sporting CP | - | 30 | 90 | 289.1M | D.RICE C.NKUNKU P.GAVI | |
Rio Ave | - | 44 | 91 | 301.3M | C.MARQUINHOS H.SON R.LEÃO | |
CD Nacional | - | 24 | 91 | 242.8M | R.LEWANDOWSKI J.KIMMICH B.SILVA | |
SL Benfica | - | 21 | 91 | 207.1M | K.BENZEMA M.NEUER A.RÜDIGER | |
Académica de Coimbra | 190.4M | 26 | 86 | 130.2M | T.COURTOIS H.ÇALHANOĞLU S.MANÉ | |
Naval 1º de Maio | - | 27 | 90 | 259.5M | N.BARELLA D.JOTA S.TONALI | |
Sporting de Braga | 307.1M | 51 | 86 | 34.5M | R.HORTA M.MUDRYK M.MAGALHÃES | |
B SAD | - | 24 | 92 | 232.1M | L.MESSI M.TER STEGEN A.GRIEZMANN | |
Paços de Ferreira | - | 31 | 92 | 393.0M | E.HAALAND K.MBAPPÉ H.KANE | |
Vitória de Guimarães | - | 31 | 90 | 252.6M | V.VAN DIJK M.ODEGAARD W.SALIBA | |
CD Trofense | - | 29 | 91 | 244.9M | I.GÜNDOĞAN C.CASEMIRO A.TCHOUAMENI | |
Vitória de Setúbal | - | 27 | 91 | 230.7M | T.ALEXANDER-ARN.. L.MARTÍNEZ M.OYARZABAL |