Mã giải đấu | 346465 |
Loại Giải đấu | Thế giới Chuẩn |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | Luis Caceres |
Yêu cầu trình độ Uy tín | Khác |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 43 |
Mùa hiện tại | 21 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aalen | - | 59 | 91 | 311.3M | M.SALAH K.DE BRUYNE W.SALIBA | |
Bayern | - | 36 | 92 | 318.8M | H.KANE V.JÚNIOR T.ALEXANDER-ARN.. | |
St. Pauli | - | 32 | 91 | 333.8M | E.HAALAND B.SAKA P.FODEN | |
Dortmund | - | 30 | 93 | 300.6M | T.COURTOIS J.KIMMICH C.MARQUINHOS | |
Bremen | - | 24 | 92 | 269.2M | J.BELLINGHAM L.MESSI J.NEYMAR | |
Braunschweig | - | 73 | 90 | 313.8M | J.MUSIALA Á.MORATA P.GAVI | |
Mainz | - | 24 | 91 | 171.2M | R.LEWANDOWSKI L.DÍAZ A.THIAGO | |
Dusseldorf | - | 49 | 91 | 230.6M | F.VALVERDE C.ROMERO L.GORETZKA | |
Nuremberg | - | 25 | 90 | 163.8M | M.BROZOVIĆ K.WALKER R.MAHREZ | |
Bochum | - | 32 | 90 | 248.8M | R.ARAÚJO D.SZOBOSZLAI M.ZUBIMENDI | |
Freiburg | - | 57 | 90 | 184.2M | M.NEUER R.LUKAKU M.DIABY | |
Heidenheim | - | 146 | 92 | 346.6M | K.MBAPPÉ H.RODRI A.GRIEZMANN | |
Munich | - | 22 | 90 | 143.9M | B.ALISSON M.ODEGAARD G.MAGALHÃES | |
Hamburg | - | 68 | 88 | 147.7M | G.MARTINELLI N.WILLIAMS M.UGARTE | |
Hanover | - | 32 | 91 | 265.4M | L.MODRIĆ L.SANÈ G.DONNARUMMA | |
Halle | - | 79 | 91 | 327.5M | M.TER STEGEN M.KIM S.MILINKOVIĆ-SA.. | |
Frankfurt | - | 28 | 89 | 87.2M | E.DŽEKO S.CHUKWUEZE T.LEMAR | |
Wolfsburg | - | 27 | 89 | 186.2M | D.JOTA F.RUIZ R.DE PAUL |