Mã giải đấu | 421012 |
Loại Giải đấu | Giải đấu vàng |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | Soccer Manager |
Yêu cầu trình độ Uy tín | 40 |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 38 |
Mùa hiện tại | 10 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liverpool | - | 25 | 92 | 238.2M | M.SALAH B.ALISSON R.LEWANDOWSKI | |
Chelsea | - | 40 | 91 | 357.7M | H.RODRI H.SON A.RÜDIGER | |
Arsenal | - | 45 | 91 | 316.4M | M.EDERSON L.MODRIĆ W.SALIBA | |
Manchester United | - | 26 | 90 | 177.5M | B.FERNANDES L.SHAW D.CARVAJAL | |
West Ham United | - | 68 | 90 | 335.9M | D.RICE L.SANÈ R.KOLO MUANI | |
Leicester City | - | 33 | 88 | 159.2M | L.MARTÍNEZ B.MAYORAL C.SÖYÜNCÜ | |
Tottenham Hotspur | - | 52 | 91 | 364.7M | H.KANE S.TONALI G.BREMER | |
Notts County | - | 29 | 90 | 210.1M | A.ONANA M.OTÁVIO H.MKHITARYAN | |
Fulham | 357.3M | 40 | 86 | 84.7M | R.JIMÉNEZ S.LUKIĆ T.ADARABIOYO | |
AFC Bournemouth | - | 30 | 90 | 243.9M | N.MOLINA L.PELLEGRINI M.AKANJI | |
Maidstone United | - | 33 | 89 | 231.8M | B.MÉNDEZ R.SILVA L.SUÁREZ | |
Manchester City | - | 34 | 92 | 378.5M | K.MBAPPÉ J.BELLINGHAM R.DIAS | |
Wolverhampton Wanderers | 557.6M | 31 | 81 | 50.3M | K.ARRIZABALAGA S.BUENO J.BELLEGARDE | |
Hartlepool United | - | 58 | 88 | 196.6M | G.KOBEL Y.PINO G.SCALVINI | |
Nottingham Forest | 236.3M | 37 | 86 | 114.2M | T.AWONIYI M.GIBBS-WHITE M.TURNER | |
Southampton | 430.1M | 33 | 85 | 81.4M | H.ZIYECH C.ADAMS J.BEDNAREK | |
Aston Villa | 534.9M | 31 | 78 | 44.9M | L.FABIAŃSKI E.BUENDÍA M.SANSON | |
Stoke City | 345.2M | 45 | 83 | 76.3M | D.BROOKS S.GÓMEZ A.SMITH | |
Luton Town | 159.7M | 44 | 84 | 101.1M | M.AARONS A.TOWNSEND B.BARCOLA | |
Norwich City | 333.0M | 41 | 83 | 66.7M | J.SARGENT D.GIANNOULIS C.FASSNACHT |