Mã giải đấu | 459196 |
Loại Giải đấu | Thế giới Chuẩn |
Ông chủ | Soccer Manager |
Người tạo | Joyce Okazaki |
Yêu cầu trình độ Uy tín | Khác |
Đăng nhập Giải đấu | Mở cửa tự do |
CLB đã được chọn | 38 |
Mùa hiện tại | 2 |
CLB | Số dư | Cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tổng giá trị | Những cầu thủ hàng đầu | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bayern | - | 85 | 92 | 302.3M | H.KANE H.RODRI J.KIMMICH | |
Dortmund | - | 27 | 90 | 218.6M | J.BELLINGHAM R.LEWANDOWSKI L.MESSI | |
Hamburg | - | 24 | 88 | 122.4M | B.MBEUMO E.EZE C.GALLAGHER | |
Augsburg | - | 39 | 86 | 117.8M | E.DEMIROVIĆ R.VARGAS A.MAIER | |
Leipzig | - | 35 | 89 | 183.7M | L.OPENDA X.SCHLAGER D.OLMO | |
Wolfsburg | - | 41 | 87 | 140.1M | J.MAEHLE L.MAJER R.BAKU | |
Freiburg | - | 52 | 87 | 130.8M | M.GINTER V.GRIFO R.DOAN | |
Leverkusen | - | 38 | 90 | 182.3M | A.GRIEZMANN F.WIRTZ J.FRIMPONG | |
E. Frankfurt | - | 47 | 87 | 124.4M | E.SKHIRI M.GÖTZE K.TRAPP | |
Monchengladbach | - | 42 | 86 | 116.3M | N.ELVEDI F.NEUHAUS J.WEIGL | |
Stuttgart | - | 44 | 86 | 105.5M | S.GUIRASSY H.ITO W.ANTON | |
Cologne | - | 46 | 87 | 124.9M | L.PAQUETÁ O.GIROUD E.DŽEKO | |
Hoffenheim | - | 46 | 87 | 125.3M | A.KRAMARIĆ A.SZALAI F.GRILLITSCH | |
Bremen | - | 33 | 85 | 93.8M | N.KEÏTA M.DUCKSCH A.PIEPER | |
Schalke | - | 35 | 84 | 72.0M | L.MODRIĆ H.LLORIS T.OUWEJAN | |
Dresden | - | 24 | 88 | 105.6M | W.SZCZĘSNY O.WATKINS M.AKANJI | |
U. Berlin | - | 30 | 88 | 115.0M | C.RONALDO P.SCHICK M.OLISE | |
Nuremberg | - | 30 | 90 | 114.6M | I.GÜNDOĞAN T.KROOS S.GNABRY |