Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

IFK Göteborg

Jens Berthel Askou (COM)

Không hiển thị

Không hiển thị

Huấn luyện viên

Giải đấu

  

Gamla Ullevi

15 / Không hiển thị

Sân vận động Giải đấu

Phong độ hiện tại

Mùa / Lượt trận

IFK Göteborg: Đội hình

smAjxBx-attachSMViewsHeader=squadheader
Thông tinQT Cầu thủVT Tuổi CSGiá Ngày Thay đổi
-
 
G.SVENSSON ẢnhG.SVENSSON32HV,DM,TV(C) 37 8059k 169594200030 Th09 23-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
A.TRONDSEN ẢnhA.TRONDSEN256HV(T),DM,TV(TC) 29 80569k 169594200030 Th09 23-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
S.ABDULLAHI ẢnhS.ABDULLAHI16384AM(PT),F(PTC) 27 80591k 145877760025 Th03 1622Chỉ số tăng 2
-
 
P.DAHLBERG ẢnhP.DAHLBERG1GK 25 80700k 164272320022 Th01 22-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
S.OHLSSON ẢnhS.OHLSSON64HV,DM(P),TV,AM(PT) 30 80542k 1599260400 6 Th09 2022Chỉ số tăng 2
-
 
E.MARKOVIC ẢnhE.MARKOVIC1024AM(PTC),F(PT) 25 75280k 160488000010 Th11 2022Chỉ số tăng 2
-
 
S.HAUSNER ẢnhS.HAUSNER4HV(C) 24 80800k 161628480022 Th03 2144Chỉ số tăng 4
-
 
A.MUCOLLI ẢnhA.MUCOLLI256TV(C),AM(PTC) 24 77360k 160392960030 Th10 2022Chỉ số tăng 2
-
 
O.PETTERSSON ẢnhO.PETTERSSON4096AM(PT),F(PTC) 24 78400k 1685746800 4 Th06 2333Chỉ số tăng 3
-
 
K.THORDARSON ẢnhK.THORDARSON2048TV(C),AM(PTC) 24 75280k 1602025200 8 Th10 2011Chỉ số tăng 1
-
 
G.NORLIN ẢnhG.NORLIN4096AM,F(PTC) 26 78380k 166596120018 Th10 2222Chỉ số tăng 2
-
 
A.CARLÉN ẢnhA.CARLÉN256DM,TV(C) 23 78400k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
H.CARNEIL ẢnhH.CARNEIL2048AM(PTC) 21 75400k 166596120018 Th10 221010Chỉ số tăng 10
-
 
L.KAHED ẢnhL.KAHED1024AM(PTC) 21 73280k 169594200030 Th09 2388Chỉ số tăng 8
-
 
A.BENEDIKTSSON ẢnhA.BENEDIKTSSON1GK 21 75340k 1685487600 1 Th06 2388Chỉ số tăng 8
-
 
T.SANTOS ẢnhT.SANTOS64HV,DM(P),TV,AM(PT) 25 77340k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
L.CARLSTRAND ẢnhL.CARLSTRAND16384F(C) 19 70240k 169594200030 Th09 2355Chỉ số tăng 5
-
 
A.SALAOU ẢnhA.SALAOU32DM,TV(C) 20 73300k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
A.GHASEM ẢnhA.GHASEM8HV,DM(PT) 21 74320k 169862400031 Th10 2311Chỉ số tăng 1
-
 
F.ERIKSSON ẢnhF.ERIKSSON64HV,DM,TV(P) 19 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
E.BISHESARI ẢnhE.BISHESARI1GK 19 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
R.NAFORS DAHLIN ẢnhR.NAFORS DAHLIN64HV,DM,TV(P) 17 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
O.THORESON ẢnhO.THORESON256TV,AM(C) 18 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
M.YALCOUYÉ ẢnhM.YALCOUYÉ32DM,TV(C) 18 70240k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
L.SKJELLERUP ẢnhL.SKJELLERUP16384F(C) 21 73260k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
V.TYRÉN ẢnhV.TYRÉN256TV(C) 19 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
B.BRANTLIND ẢnhB.BRANTLIND256TV(C) 15 65140k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
L.BEQIRI ẢnhL.BEQIRI1024AM,F(PT) 17 67180k 0-Chỉ số không đổi 0
-
 
M.MAHLANGU ẢnhM.MAHLANGU2048TV,AM(C) 35 7892k 164687040011 Th03 22-5Chỉ số giảm sút 5
TLY
 
D.SOBRALENSE ẢnhD.SOBRALENSE8192AM(PTC),F(PT) 41 744k 166276440011 Th09 22-1Chỉ số giảm sút 1
-
 
S.RIEKS ẢnhS.RIEKS1024TV(PT),AM(PTC) 37 8180k 166596120018 Th10 22-2Chỉ số giảm sút 2
-
 
E.SALOMONSSON ẢnhE.SALOMONSSON64HV,DM,TV(P) 35 80114k 169594200030 Th09 23-1Chỉ số giảm sút 1
-
 
T.ROGNE ẢnhT.ROGNE4HV(C) 33 78113k 165542040018 Th06 22-2Chỉ số giảm sút 2
Số cầu thủ Chỉ số trung bình Tuổi trung bình Giá trị bình quân Tổng giá trị Tiền lương bình quân Tổng lương
33 74 24 288k 9.5M 7,531 248,530

Tin mới

Đăng trạng thái.
News items will appear here shortly