Willem II
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Willem II: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B.SAHAR | AM(PT),F(PTC) | 34 | 76 | 58k | - | 3 Mùa giải | 15,000 | ||
Rtd | T.CORNELISSE | HV(P) | 46 | 80 | 3k | - | 4 Mùa giải | 11,400 | ||
Rtd | F.VAN DER STRUIJK | HV(PC),DM(C) | 39 | 80 | 31k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | C.VICENTO | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | 38k | - | 2 Mùa giải | 11,400 | ||
Ban | R.SWINKELS | GK | 37 | 73 | 32k | - | 3 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.WUYTENS | HV(PC) | 33 | 78 | 127k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | S.WUYTENS | HV(C) | 34 | 76 | 67k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | A.MESSAOUD | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | 128k | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | J.PETERS | HV(C) | 37 | 82 | 162k | - | 4 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | K.BRANDS | TV,AM,F(C) | 36 | 78 | 42k | - | 2 Mùa giải | 8,085 | ||
Rtd | R.HAEMHOUTS | TV(C),AM(PTC) | 40 | 78 | 13k | - | 5 Mùa giải | 11,400 | ||
- | M.DIJKS | HV,DM,TV(T) | 31 | 83 | 1.0M | - | 3 Mùa giải | 11,850 | ||
- | W.PLUIM | TV,AM,F(C) | 35 | 77 | 51k | - | 5 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | N.MAMEDOV | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | 51k | - | 2 Mùa giải | 7,770 | ||
- | F.HEERKENS | HV(PTC) | 34 | 78 | 86k | - | 4 Mùa giải | 7,980 | ||
- | R.IPPEL | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | 116k | - | 5 Mùa giải | 7,875 | ||
Rtd | B.ANDRADE | AM,F(PTC) | 35 | 80 | 99k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
Rtd | D.MEUL | GK | 42 | 77 | 13k | - | 2 Mùa giải | 7,875 | ||
- | S.VAN ZEELST | DM(C) | 30 | 73 | 143k | - | 1 Mùa giải | 7,665 | ||
Rtd | T.ONDAAN | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | 192k | - | 4 Mùa giải | 12,000 | ||
Rtd | R.BRABER | TV,AM(C) | 41 | 78 | 9k | - | 1 Mùa giải | 11,400 | ||
- | J.VLEUGELS | AM(C) | 27 | 67 | 31k | - | 3 Mùa giải | 7,560 | ||
Rtd | S.DERKX | AM,F(P) | 29 | 70 | 55k | - | 3 Mùa giải | 3,450 | ||
- | J.MATHIEU | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | 308k | - | 4 Mùa giải | 7,665 | ||
- | R.ZANELLI | TV(C),AM(TC) | 31 | 73 | 106k | - | 1 Mùa giải | 7,455 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 76 | 34 | 120k | 3.0M | 9,930 | 248,250 |