Akhmat Grozny
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Akhmat Grozny: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Giá | Ccn | Hạn hợp đồng | Lương | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | I.AISSATI | TV(C),AM(PTC) | 35 | 77 | 55k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | O.IVANOV | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | 32k | - | 3 Mùa giải | 18,150 | ||
- | I.LEBEDENKO | AM(PT),F(PTC) | 40 | 78 | 10k | - | 5 Mùa giải | 18,600 | ||
Rtd | F.KUDRYASHOV | HV(TC),DM,TV(T) | 37 | 82 | 120k | - | 5 Mùa giải | 12,000 | ||
- | S.MAURÍCIO | DM,TV(C) | 35 | 80 | 105k | - | 4 Mùa giải | 21,450 | ||
- | R.KANU | TV,AM(PC) | 36 | 72 | 15k | - | 1 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | W.ADÍLSON | HV,DM,TV(C) | 37 | 86 | 270k | - | 1 Mùa giải | 21,300 | ||
Rtd | Y.GODZYUR | GK | 39 | 78 | 40k | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | Z.SADAEV | F(C) | 34 | 73 | 35k | - | 3 Mùa giải | 11,700 | ||
Rtd | E.GORODOV | GK | 38 | 78 | 53k | - | 2 Mùa giải | 11,850 | ||
- | J.OJALA | HV(C) | 34 | 77 | 73k | - | 1 Mùa giải | 12,150 | ||
Rtd | M.KOMOROWSKI | HV(TC) | 40 | 80 | 23k | - | 4 Mùa giải | 18,150 | ||
Rtd | A.KATSAEV | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | 48k | - | 5 Mùa giải | 11,550 | ||
- | J.BOKILA | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | 37k | - | 5 Mùa giải | 15,000 | ||
- | R.UTSIEV | HV,DM,TV(P) | 36 | 80 | 81k | - | 3 Mùa giải | 15,450 | ||
- | M.RYBUS | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 83 | 375k | - | 5 Mùa giải | 18,150 | ||
- | A.SEMENOV | HV(C) | 35 | 85 | 449k | - | 1 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | A.ALMEIDA | F(C) | 39 | 78 | 13k | - | 1 Mùa giải | 21,300 | ||
- | G.GROZAV | AM(PTC),F(PT) | 33 | 80 | 177k | - | 1 Mùa giải | 18,450 | ||
- | F.PÍRIZ | DM,TV(C) | 34 | 80 | 154k | - | 4 Mùa giải | 15,150 | ||
Rtd | M.MITRISHEV | AM,F(PTC) | 31 | 78 | 207k | - | 1 Mùa giải | 11,550 | ||
- | V.GUDIEV | GK | 29 | 80 | 585k | - | 5 Mùa giải | 7,770 | ||
- | D.KUZYAEV | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 87 | 2.5M | - | 1 Mùa giải | 11,850 | ||
Rtd | K.KADYROV | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | 106k | - | 1 Mùa giải | 7,770 | ||
- | A.AKHYADOV | F(C) | 30 | 77 | 252k | - | 5 Mùa giải | 3,550 | ||
- | A.MBENGUE | F(C) | 31 | 78 | 221k | - | 1 Mùa giải | 7,875 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | 78 | 34 | 235k | 6.1M | 14,387 | 374,065 |