|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | CAVAGNERA, Alexandro | DM,TV(C) | 25 | 70 | 70k | |
- | NGWISANI, Moise | HV(TC),DM(T) | 26 | 67 | 34k | |
- | KLUMP, Max | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 | 26k | |
- | MALGET, Kevin | HV(C) | 33 | 75 | 82k | |
- | PHILIPPS, Chris | HV,DM(C) | 30 | 78 | 1.4M | |
- | CZEKANOWICZ, Youn | GK | 23 | 67 | 36k |