|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | LEKVTADZE, Irakli | AM(PTC) | 32 | 75 | 106k | |
- | JANELIDZE, Giorgi | AM(PTC) | 34 | 78 | 86k | |
- | MZWAKALI, Bantu | DM,TV(C) | 30 | 75 | 207k | |
- | APKHAZAVA, Gia | TV,AM(PT) | 21 | 63 | 22k | |
- | GOGOLASHVILI, Giorgi | F(C) | 26 | 67 | 34k |