Remchingen
|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | KRANITZ, Simon | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | 117k | |
- | MARTON, Jimmy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | 60k | |
- | TUBLUK, Enes | AM(PTC),F(PT) | 23 | 72 | 160k | |
- | TRIVUNIC, David | DM,TV(C) | 22 | 73 | 220k | |
- | LIPPERT, Sören | HV,DM(C) | 24 | 66 | 32k |
Ban muon quan li Remchingen?
Remchingen Club Derbys
No known club derbys.