|
Áo sân nhà | Áo sân khách |
---|---|
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
- | CADOGAN, Kieron | TV,AM(PT) | 33 | 67 | 10k | |
- | ABNETT, Michael | HV,DM,TV(P) | 33 | 65 | 8k | |
- | BANCROFT, Jacob | F(C) | 23 | 60 | 8k | |
- | STOKOE, Luke | TV,AM(C) | 22 | 65 | 30k | |
- | KANDI, Chike | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | 26k |