Antalyaspor
Không hiển thị | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
15 / Không hiển thị | ||
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Antalyaspor: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Giá | Ccn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | G.VURAL | HV,DM,TV(T) | 35 | 82 | 199k | - | |||
- | E.YESILYURT | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 82 | 1.0M | - | |||
- | E.RAKIP | DM(C),TV(PC) | 28 | 82 | 1.1M | - | |||
- | S.VAN DE STREEK | TV,AM,F(C) | 31 | 84 | 1.2M | - | |||
- | A.DADAKDENIZ | GK | 24 | 76 | 320k | - | |||
- | B.ÖZTÜRK | HV(C) | 28 | 78 | 346k | - | |||
- | E.EYIBIL | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 22 | 73 | 340k | - | |||
- | U.AKYOL | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | 700k | - | |||
- | B.BALCI | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 83 | 2.0M | - | |||
- | M.YILMAZ | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 78 | 380k | - | |||
- | J.KALUZINSKI | DM,TV,AM(C) | 21 | 80 | 1.0M | - | |||
- | D.ÖZKAN | GK | 24 | 68 | 40k | - | |||
- | E.UZUN | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | 140k | - | |||
- | M.EKELIK | TV(C) | 19 | 67 | 180k | - | |||
- | A.GERXHALIU | HV(C) | 22 | 73 | 280k | - | |||
- | B.PINAR | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | 100k | - | |||
- | S.JEHEZKEL | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 83 | 1.5M | - | |||
- | N.ÖZCAN | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 63 | 100k | - | |||
- | K.ARICAN | GK | 18 | 65 | 140k | - | |||
- | H.TOPRAK | HV(C) | 19 | 65 | 140k | - | |||
- | M.BORJAN | GK | 36 | 84 | 521k | - | |||
- | L.GÖR | HV(TC) | 33 | 73 | 54k | - |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | 74 | 25 | 543k | 11.9M | 7,213 | 158,705 |